Nội dung
- 1. Hệ Thống Quản Lý Kho Là Gì?
- 2. Lợi Ích Của Hệ Thống Quản Lý Kho
- 3. Các Tính Năng Quan Trọng Của Hệ Thống Quản Lý Kho
- 4. Lợi Ích Của Hệ Thống Quản Lý Kho
- 5. Hệ Thống Quản Lý Kho Phù Hợp Với Những Doanh Nghiệp Nào?
- 6. Tiêu Chí Lựa Chọn Hệ Thống Quản Lý Kho Phù Hợp
- 7 Xu Hướng Phát Triển Hệ Thống Quản Lý Kho
- 8. Hệ thống quản lý tồn kho IWMS của IVS
1. Hệ Thống Quản Lý Kho Là Gì?
Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System – WMS) là phần mềm thiết yếu giúp doanh nghiệp kiểm soát và tối ưu hóa các hoạt động trong kho hàng. Từ việc nhập xuất hàng hóa, theo dõi tồn kho đến quản lý vị trí lưu trữ, một hệ thống WMS hiệu quả không chỉ tăng hiệu suất mà còn giảm thiểu sai sót và tiết kiệm chi phí vận hành.
2. Lợi Ích Của Hệ Thống Quản Lý Kho
– Giảm Thiểu Sai Sót Trong Quản Lý Hàng Hóa: Hệ thống WMS giúp theo dõi hàng hóa chính xác, tránh thất thoát và nhầm lẫn trong quá trình nhập xuất.
– Tối Ưu Hóa Không Gian Lưu Trữ: Hệ thống hỗ trợ phân bổ hàng hóa hợp lý, tận dụng tối đa diện tích kho bãi và giảm thời gian tìm kiếm.
– Nâng Cao Hiệu Quả Vận Hành: Tự động hóa quy trình nhập xuất giúp giảm thời gian xử lý đơn hàng, tăng tốc độ đáp ứng nhu cầu khách hàng.
– Quản lý chuyển kho nội bộ: Theo dõi và truy xuất dễ dàng khi lưu chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu qua các kho, đảm bảo chính xác và quản lý nhanh chóng
– Tiết Kiệm Chi Phí Nhân Sự: Giảm thiểu nhân công trong việc kiểm kê và tìm kiếm hàng hóa, tối ưu hóa năng suất làm việc.
– Cải Thiện Quản Lý Tồn Kho: Dữ liệu được cập nhật theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp kiểm soát chính xác số lượng hàng hóa, tránh tình trạng tồn kho dư thừa hoặc thiếu hụt.
3. Các Tính Năng Quan Trọng Của Hệ Thống Quản Lý Kho
Hệ thống quản lý kho (Warehouse Management System – WMS) đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động lưu trữ, giảm thất thoát và nâng cao hiệu suất vận hành của doanh nghiệp. Một WMS hiện đại không chỉ giúp kiểm soát tồn kho chính xác mà còn hỗ trợ tự động hóa quy trình, tích hợp với các hệ thống khác để đảm bảo chuỗi cung ứng vận hành trơn tru. Dưới đây là những tính năng quan trọng mà một hệ thống quản lý kho hiệu quả cần có:
3.1 Theo dõi và kiểm soát tồn kho theo thời gian thực
Một trong những tính năng cốt lõi của WMS là khả năng theo dõi số lượng hàng hóa trong kho một cách chính xác theo thời gian thực. Hệ thống giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ các yếu tố như số lượng, mã SKU, lô hàng, hạn sử dụng, vị trí lưu trữ trong kho, tránh tình trạng thất thoát hoặc tồn kho dư thừa. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra quyết định nhập hàng, phân phối một cách hợp lý, giảm chi phí lưu kho và đảm bảo nguồn hàng ổn định.
3.2 Quét mã vạch và RFID để tăng độ chính xác
Công nghệ quét mã vạch và RFID (Radio Frequency Identification) giúp quá trình nhập kho, xuất kho và kiểm kê diễn ra nhanh chóng, chính xác. Việc quét mã giúp loại bỏ sai sót khi nhập dữ liệu thủ công, đồng thời hỗ trợ truy xuất nguồn gốc hàng hóa dễ dàng hơn. Các doanh nghiệp có thể tích hợp các thiết bị quét mã vạch cầm tay hoặc hệ thống RFID tự động để theo dõi hàng hóa di chuyển trong kho một cách hiệu quả.
3.3 Tự động hóa quy trình nhập và xuất kho
Một hệ thống WMS tốt sẽ cho phép doanh nghiệp tự động hóa quy trình xử lý hàng hóa, từ nhập kho, lưu trữ cho đến xuất kho. Hệ thống có thể thiết lập các quy tắc như FIFO (First In, First Out), LIFO (Last In, First Out) hoặc FEFO (First Expired, First Out) tùy theo loại hàng hóa và yêu cầu của doanh nghiệp. Điều này giúp tối ưu hóa luồng hàng, giảm thiểu tình trạng hàng tồn kho quá hạn hoặc hàng chậm luân chuyển.
3.4 Quản lý vị trí lưu trữ tối ưu
Hệ thống WMS có khả năng hỗ trợ phân bổ hàng hóa vào các vị trí lưu trữ hợp lý trong kho, giúp tận dụng không gian một cách hiệu quả. Với tính năng này, nhân viên kho có thể dễ dàng tìm kiếm và lấy hàng mà không mất nhiều thời gian. Ngoài ra, hệ thống cũng có thể đề xuất phương án sắp xếp hàng hóa thông minh dựa trên tần suất xuất kho, kích thước hàng hóa hoặc yêu cầu đặc biệt về bảo quản.
3.5 Tích hợp với hệ thống ERP và các phần mềm khác
Một hệ thống quản lý kho hiệu quả cần có khả năng tích hợp với phần mềm quản lý doanh nghiệp (ERP), phần mềm quản lý vận chuyển (TMS) và các nền tảng thương mại điện tử. Nhờ đó, dữ liệu giữa các bộ phận được đồng bộ hóa, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể về chuỗi cung ứng. Việc tích hợp này cũng giúp tối ưu hóa việc lập kế hoạch sản xuất, quản lý đơn hàng và kiểm soát dòng tiền.
3.6 Báo cáo và phân tích dữ liệu
Tính năng báo cáo và phân tích dữ liệu giúp nhà quản lý có thể theo dõi hiệu suất kho hàng, đánh giá tình trạng hàng tồn kho, tốc độ luân chuyển hàng hóa, tỷ lệ đơn hàng hoàn thành đúng hạn. Các báo cáo này không chỉ giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược quản lý kho mà còn hỗ trợ việc dự báo nhu cầu, từ đó tối ưu hóa kế hoạch nhập hàng và phân phối.
3.7 Quản lý đơn hàng và giao nhận
Một hệ thống quản lý kho WMS hiện đại không chỉ dừng lại ở việc quản lý kho mà còn hỗ trợ theo dõi quá trình xử lý đơn hàng từ kho đến tay khách hàng. Hệ thống có thể tích hợp với các đơn vị vận chuyển để cập nhật trạng thái đơn hàng, tối ưu tuyến đường giao hàng và đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng, đồng thời nâng cao hiệu quả vận hành.
4. Lợi Ích Của Hệ Thống Quản Lý Kho
4.1 Khả năng hiển thị hàng tồn kho
Một trong những lợi thế lớn nhất của Hệ thống Quản lý Kho (WMS) là khả năng cung cấp cái nhìn toàn diện, chính xác về mức tồn kho theo thời gian thực. Quản lý hàng tồn kho thủ công có thể dẫn đến sai sót, gây ra tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa. Với WMS, doanh nghiệp có thể dễ dàng theo dõi số lượng hàng tồn, vị trí lưu trữ và chu kỳ luân chuyển hàng hóa, giúp duy trì mức tồn kho tối ưu. Nhờ đó, bạn có thể đưa ra quyết định bổ sung hàng kịp thời, giảm chi phí lưu kho và tránh tình trạng hết hàng làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
4.2 Cải thiện dịch vụ khách hàng
Dịch vụ khách hàng tốt là yếu tố cốt lõi của mọi doanh nghiệp thành công. Hệ thống quản lý kho WMS giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng bằng cách đảm bảo đơn hàng được xử lý chính xác và giao đúng hạn. Nhờ khả năng cập nhật tồn kho theo thời gian thực, doanh nghiệp có thể cam kết thời gian giao hàng chính xác, giảm thời gian xử lý đơn và hạn chế sai sót trong quá trình vận chuyển. Khi khách hàng nhận được đơn hàng nhanh chóng và chính xác, họ sẽ có xu hướng quay lại, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
4.3 Tối ưu hóa không gian kho
Việc sử dụng hiệu quả không gian kho là một thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Hệ thống quản lý kho WMS hỗ trợ tối ưu hóa bố trí kho bằng cách sắp xếp hàng tồn kho một cách khoa học, giúp tận dụng tối đa diện tích lưu trữ. Hệ thống có thể đề xuất vị trí lưu trữ phù hợp cho từng loại hàng hóa, giúp giảm nhu cầu mở rộng kho không cần thiết và tiết kiệm chi phí vận hành.
4.4 Tăng năng suất lao động
Các công việc thủ công như nhập dữ liệu, soạn hàng và kiểm kê thường mất nhiều thời gian và dễ xảy ra sai sót. Hệ thống quản lý kho WMS giúp tự động hóa các quy trình này, nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên kho. Ví dụ, hệ thống có thể đề xuất tuyến đường lấy hàng tối ưu, giúp nhân viên di chuyển nhanh hơn và giảm thiểu lỗi khi chọn hàng. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tăng năng suất lao động và giảm chi phí nhân công.
4.5 Quản lý lao động hiệu quả
Chi phí nhân công là một trong những yếu tố quan trọng trong vận hành kho. hệ thống quản lý kho WMS giúp doanh nghiệp phân bổ nguồn lực hợp lý bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về khối lượng công việc. Nhà quản lý có thể giao nhiệm vụ dựa trên nhu cầu thực tế, tránh tình trạng một số nhân viên bị quá tải trong khi những người khác không có việc làm. Nhờ đó, doanh nghiệp duy trì được lực lượng lao động linh hoạt, đáp ứng hiệu quả các biến động trong vận hành.
5. Hệ Thống Quản Lý Kho Phù Hợp Với Những Doanh Nghiệp Nào?
Hệ thống WMS phù hợp với nhiều ngành nghề như:
5.1 Ngành sản xuất
Các doanh nghiệp sản xuất có nhu cầu quản lý kho phức tạp nhất, khiến WMS trở thành một công cụ không thể thiếu. Trong hoạt động sản xuất, nguyên vật liệu và thành phẩm được kết hợp theo nhiều cách khác nhau, đòi hỏi hệ thống phải theo dõi chặt chẽ từng công đoạn.
Ví dụ, một doanh nghiệp sản xuất có thể gán mã SKU cho từng linh kiện và sản phẩm hoàn thiện. WMS kết hợp với hệ thống ERP để duy trì mức tồn kho hợp lý, giúp dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru. Ngoài ra, hệ thống còn tạo ra vòng phản hồi dựa trên đơn đặt hàng và hàng trả về, giúp doanh nghiệp điều chỉnh kế hoạch sản xuất kịp thời.
Với sự phát triển của Công nghiệp 4.0, WMS ngày càng tích hợp công nghệ IoT và AI, giúp cải thiện bảo trì dự đoán và theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực.
5.2 Ngành hàng tiêu dùng và bán lẻ
Các nhà bán lẻ truyền thống ngày càng đầu tư vào WMS để đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày một đa dạng. Nhiều cửa hàng hiện nay không chỉ đóng vai trò điểm bán mà còn là kho hàng tạm thời, phục vụ cả nhu cầu mua trực tiếp lẫn đơn hàng trực tuyến với các phương thức như nhận hàng tại cửa hàng hoặc giao tận nơi.
WMS giúp quản lý hàng hóa luân chuyển từ kho trung tâm đến các cửa hàng bán lẻ, đảm bảo số lượng tồn kho luôn chính xác dù hàng hóa được di chuyển nhưng chưa rời khỏi hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình hoàn tất đơn hàng, tuân thủ yêu cầu của nhà cung cấp, quản lý nhân sự kho bãi, điều phối phương tiện và xác nhận giao hàng.
5.3 Ngành thực phẩm và đồ uống
Các doanh nghiệp sản xuất và phân phối thực phẩm, đồ uống có yêu cầu đặc biệt về quản lý kho do tính chất dễ hư hỏng của sản phẩm. Hàng hóa cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp, vận chuyển trong thời gian nhất định và không để quá hạn sử dụng.
Do đó, WMS là giải pháp quan trọng giúp giám sát chặt chẽ hạn sử dụng, điều kiện lưu trữ và quy trình luân chuyển hàng hóa. Điều này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm mà còn giảm thiểu tổn thất, bảo vệ lợi nhuận cho doanh nghiệp.
5.4 Ngành logistics bên thứ ba (3PL)
Các công ty cung cấp dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) chuyên quản lý vận hành kho bãi và đơn hàng cho nhiều khách hàng khác nhau, biến kho hàng trở thành yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh của họ. Vì vậy, WMS gần như là một tiêu chuẩn bắt buộc trong lĩnh vực này.
WMS cho 3PL thường được thiết kế chuyên biệt để quản lý nhiều chủ sở hữu hàng hóa, nhà cung cấp và hệ thống đơn hàng khác nhau. Nhiều doanh nghiệp 3PL còn tùy chỉnh WMS bằng cách xây dựng các mô-đun bổ sung và bảng điều khiển riêng, giúp cung cấp báo cáo và số liệu phù hợp với từng khách hàng trong khi vẫn kiểm soát dữ liệu tổng thể.
5.5 Ngành phân phối sỉ
Các nhà phân phối sỉ dựa vào WMS để quản lý chuỗi cung ứng phức tạp và xử lý đơn hàng hiệu quả. Hệ thống giúp tối ưu hóa việc triển khai hàng tồn kho, tăng tốc độ giao hàng thông qua các tính năng như cross-docking (giao hàng trực tiếp mà không cần lưu kho) và lựa chọn hàng nâng cao.
Đồng thời, WMS hỗ trợ giảm chi phí nhân công – một trong những khoản chi lớn nhất của các nhà phân phối. Hệ thống giúp tổ chức kho khoa học, tối ưu lộ trình lấy hàng, lên kế hoạch bảo trì thiết bị, giảm thiểu rủi ro tai nạn và nâng cao độ chính xác trong xử lý đơn hàng.
5.6 Ngành y tế và bệnh viện
Ngành y tế thường không được nghĩ đến khi nói về WMS, nhưng thực tế, đây là lĩnh vực có yêu cầu quản lý kho vô cùng nghiêm ngặt. Mặc dù không sở hữu kho hàng lớn như các ngành khác, nhưng bệnh viện và cơ sở y tế cần kiểm soát chặt chẽ thuốc men, thiết bị y tế và vật tư tiêu hao.
Một số yêu cầu đặc thù của kho y tế bao gồm:
- Bảo quản thuốc và thiết bị theo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cụ thể.
- Kiểm soát nghiêm ngặt việc phân phối thuốc theo quy định.
- Theo dõi hạn sử dụng của vật tư y tế, tránh sử dụng sản phẩm quá hạn.
- Quy định về quyền truy cập kho để bảo vệ tài sản và dữ liệu bệnh nhân.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định khắt khe về lưu trữ và bổ sung vật tư.
WMS trong lĩnh vực y tế giúp đảm bảo an toàn, tuân thủ quy định và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong bệnh viện.
6. Tiêu Chí Lựa Chọn Hệ Thống Quản Lý Kho Phù Hợp
6.1 Khả Năng Tùy Chỉnh
Mỗi doanh nghiệp có quy trình vận hành riêng, vì vậy hệ thống quản lý kho (WMS) cần có khả năng tùy chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng mô hình hoạt động. Một WMS lý tưởng phải cho phép điều chỉnh các chức năng như quy tắc xuất nhập hàng, cách sắp xếp kho, định dạng báo cáo, và quy trình làm việc mà không cần can thiệp quá nhiều vào mã nguồn. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất mà không bị giới hạn bởi các tính năng cố định.
6.2 Giao Diện Thân Thiện
Giao diện người dùng trực quan, dễ thao tác là yếu tố quan trọng giúp nhân viên nhanh chóng làm quen với hệ thống, từ đó giảm thời gian đào tạo và hạn chế sai sót khi sử dụng. Một hệ thống tốt nên có bảng điều khiển (dashboard) hiển thị rõ ràng các số liệu quan trọng, cùng với các thao tác đơn giản để kiểm tra hàng tồn kho, theo dõi đơn hàng và thực hiện các tác vụ quản lý kho khác. Nếu giao diện quá phức tạp, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc triển khai và phải tốn nhiều chi phí đào tạo nhân sự.
6.3 Khả Năng Tích Hợp
WMS không thể hoạt động độc lập mà cần kết nối với các hệ thống khác như ERP, phần mềm kế toán, phần mềm bán hàng (POS), và hệ thống vận chuyển để tạo nên một quy trình làm việc thống nhất. Một WMS lý tưởng phải hỗ trợ tích hợp với nhiều nền tảng phổ biến, đồng thời có API mở để doanh nghiệp dễ dàng kết nối với các hệ thống nội bộ hoặc phần mềm của bên thứ ba. Tích hợp tốt giúp dữ liệu luân chuyển liền mạch, giảm thiểu lỗi nhập liệu thủ công và nâng cao hiệu quả vận hành.
6.4 Bảo Mật Dữ Liệu
Kho chứa hàng không chỉ cần bảo vệ tài sản vật lý mà còn phải đảm bảo an toàn dữ liệu. Một hệ thống quản lý kho tốt phải có các lớp bảo mật chặt chẽ, bao gồm phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, sao lưu định kỳ và khả năng phục hồi nhanh khi có sự cố. Ngoài ra, doanh nghiệp cần ưu tiên các hệ thống tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO 27001 hoặc GDPR (nếu có liên quan). Điều này giúp ngăn chặn truy cập trái phép, bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi rủi ro mất mát hoặc bị đánh cắp.
6.5 Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Triển khai một hệ thống WMS không chỉ dừng lại ở bước cài đặt mà còn cần sự hỗ trợ kỹ thuật lâu dài để đảm bảo vận hành trơn tru. Nhà cung cấp phần mềm nên có đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, sẵn sàng xử lý các sự cố phát sinh, cung cấp tài liệu hướng dẫn chi tiết và có các kênh hỗ trợ đa dạng như hotline, email, hoặc live chat. Ngoài ra, doanh nghiệp nên cân nhắc các chính sách cập nhật phần mềm, bảo trì hệ thống và thời gian phản hồi của đội ngũ kỹ thuật để tránh gián đoạn hoạt động kinh doanh.
7 Xu Hướng Phát Triển Hệ Thống Quản Lý Kho
7.1 Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo (AI) Và Machine Learning
AI và Machine Learning đang đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo nhu cầu hàng hóa, tối ưu hóa quy trình nhập xuất và nâng cao hiệu quả quản lý kho. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và xu hướng thị trường, AI có thể giúp doanh nghiệp dự đoán mức tồn kho cần thiết, giảm thiểu tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa. Ngoài ra, AI còn hỗ trợ tự động hóa việc phân bổ hàng hóa trong kho, đề xuất tuyến đường lấy hàng tối ưu, từ đó rút ngắn thời gian xử lý đơn hàng và giảm chi phí vận hành.
7.2 Công Nghệ IoT Và RFID
Internet of Things (IoT) và công nghệ nhận dạng bằng sóng vô tuyến (RFID) đang giúp cải thiện khả năng theo dõi và quản lý hàng hóa theo thời gian thực. Các cảm biến IoT có thể được gắn vào kệ hàng, pallet hoặc thùng chứa để giám sát vị trí, nhiệt độ, độ ẩm và tình trạng sản phẩm trong suốt quá trình lưu trữ và vận chuyển. Trong khi đó, RFID giúp tự động hóa việc kiểm kê hàng hóa mà không cần quét mã vạch thủ công, giúp tăng độ chính xác và giảm thiểu sai sót trong quản lý kho.
7.3 Tích Hợp Cloud Computing
Việc chuyển đổi từ hệ thống quản lý kho cục bộ sang nền tảng đám mây giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc quản lý dữ liệu. Cloud computing cho phép truy cập hệ thống WMS từ mọi nơi, trên nhiều thiết bị khác nhau, giúp nhà quản lý giám sát kho hàng theo thời gian thực mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý. Ngoài ra, hệ thống đám mây còn đảm bảo bảo mật cao hơn, tự động sao lưu dữ liệu và dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ khi cần thiết.
7.4 Sử Dụng Robot Trong Quản Lý Kho
Tự động hóa bằng robot ngày càng được áp dụng phổ biến trong quản lý kho nhằm nâng cao hiệu suất làm việc và giảm chi phí nhân sự. Robot có thể thực hiện nhiều tác vụ như lấy hàng, sắp xếp hàng hóa, đóng gói và vận chuyển trong kho mà không cần sự can thiệp của con người. Các hệ thống robot hiện đại còn có khả năng làm việc linh hoạt, di chuyển thông minh nhờ vào cảm biến và AI, giúp giảm thiểu sai sót và nâng cao tốc độ xử lý đơn hàng.
8. Hệ thống quản lý tồn kho IWMS của IVS
Hệ thống quản lý tồn kho IWMS của IVS là giải pháp quản lý kho hiện đại, giúp doanh nghiệp kiểm soát hàng tồn kho chính xác theo thời gian thực nhờ công nghệ IoT, RFID, barcode, qr code. Hệ thống tích hợp linh hoạt với ERP, kế toán, quản lý bán hàng, cho phép đồng bộ dữ liệu xuyên suốt chuỗi cung ứng. IWMS tự động hóa quy trình vận hành, tối ưu luồng di chuyển hàng hóa, giảm sai sót và nâng cao hiệu suất kho. Giao diện thân thiện giúp nhân viên dễ dàng sử dụng, trong khi nền tảng Cloud đảm bảo dữ liệu luôn an toàn và có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi. IWMS phù hợp với nhiều ngành như sản xuất, bán lẻ, logistics, thực phẩm & đồ uống… mang đến khả năng quản lý linh hoạt, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu suất kho hàng.
9. Kết Luận
Hệ thống quản lý kho là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí và nâng cao hiệu suất. Việc đầu tư vào một hệ thống WMS phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát tốt hàng tồn kho, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm một giải pháp quản lý kho chuyên nghiệp, IWMS là hệ thống quản lý kho hiện đại, đa dụng, nâng cao năng suất và tiết kiệm chi phí.