Khấu trừ lương là gì? Hằng tháng, tiền lương của người lao động bị trừ những khoản nào? Pháp luật hiện hành quy định ra sao về vấn đề này? Đây là những thông tin quan trọng mà cả doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ để bảo vệ quyền lợi của mình. IVS cung cấp đến bạn thông tin chi tiết ngay sau đây.
Nội dung
- 1. Khấu trừ lương là gì?
- 2.Quy định về mức khấu trừ tiền lương theo pháp luật
- 3. Các khoản khấu trừ lương phổ biến
- 4. Một số câu hỏi thường gặp
- 5. Khấu trừ lương có ảnh hưởng gì đến thu nhập của người lao động?
- 6. Những trường hợp doanh nghiệp không được khấu trừ lương
- 7. Cách tính lương sau khi khấu trừ đơn giản
- 8. Cách hạn chế khấu trừ lương hiệu quả
- 9. Kết luận
1. Khấu trừ lương là gì?
Khấu trừ lương là việc doanh nghiệp giữ lại một phần tiền lương của nhân viên để thực hiện nghĩa vụ tài chính theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận trong hợp đồng lao động.
Các trường hợp phổ biến bao gồm bồi thường thiệt hại, hoàn trả khoản tạm ứng, điều chỉnh sai sót trong thanh toán lương. Theo quy định, số tiền khấu trừ không được vượt quá 30% lương tháng sau khi trừ các khoản bảo hiểm bắt buộc, trừ khi có sự đồng thuận của người lao động.
Trước khi khấu trừ, doanh nghiệp phải thông báo rõ ràng lý do cho người lao động và trao đổi với Công đoàn cơ sở (nếu có). Việc này giúp đảm bảo sự minh bạch trong quản lý tiền lương và bảo vệ quyền lợi của nhân viên.
2.Quy định về mức khấu trừ tiền lương theo pháp luật
Điều 102 Bộ luật Lao động 2019 quy định:
- Doanh nghiệp chỉ được khấu trừ lương của nhân viên để bồi thường thiệt hại trong trường hợp làm hư hỏng dụng cụ, thiết bị hoặc tài sản của công ty theo Điều 129.
- Người lao động có quyền được biết lý do tiền lương bị khấu trừ.
- Tổng số tiền khấu trừ mỗi tháng không vượt quá 30% tiền lương thực nhận sau khi trừ bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
Như vậy, việc khấu trừ lương phải tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi của người lao động.
3. Các khoản khấu trừ lương phổ biến
Mỗi tháng, người lao động có thể bị trừ lương cho các khoản sau:
3.1 Tiền đóng bảo hiểm xã hội
Theo Quyết định 595/QĐ-BHXH, mức đóng bảo hiểm của người lao động là 10,5% tiền lương, trong đó:
- 8% cho quỹ hưu trí và tử tuất.
- 1,5% cho quỹ bảo hiểm y tế.
- 1% cho quỹ bảo hiểm thất nghiệp.
3.2 Tiền đoàn phí công đoàn
Theo Quyết định 1908/QĐ-TLĐ, đoàn viên công đoàn đóng 1% lương làm căn cứ tính bảo hiểm xã hội mỗi tháng, nhưng không quá 10% mức lương cơ sở.
3.3 Thuế thu nhập cá nhân
Nếu thu nhập đạt ngưỡng chịu thuế, người lao động sẽ bị trừ thuế TNCN theo biểu thuế lũy tiến từng phần, với mức thấp nhất là 5% và cao nhất là 35% tùy vào thu nhập.
3.4 Bồi thường thiệt hại do làm hư hại tài sản công ty
Nếu gây hư hỏng dụng cụ, thiết bị hoặc tài sản của công ty, người lao động có thể bị trừ lương để bồi thường theo Điều 129 Bộ luật Lao động 2019. Số tiền bồi thường tối đa là 3 tháng lương và được trừ dần theo từng tháng.
3.5 Đóng quỹ phòng chống thiên tai
Theo Nghị định 78/2021/NĐ-CP, người lao động có thể bị trừ từ 10.000 đồng/năm đến 1/2 mức lương cơ sở tùy đối tượng để đóng vào quỹ phòng chống thiên tai.
4. Một số câu hỏi thường gặp
4.1 Doanh nghiệp khấu trừ lương sai quy định sẽ bị xử lý thế nào?
Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp vi phạm có thể bị phạt từ 5 triệu đến 50 triệu đồng tùy số lượng nhân viên bị ảnh hưởng.
4.2 Khấu trừ lương có cần sự đồng ý của Công đoàn không?
Theo Điều 122 Bộ luật Lao động 2019, việc khấu trừ lương cần có sự tham gia của đại diện tập thể lao động tại cơ sở để đảm bảo quyền lợi nhân viên.
4.3 Có thể khấu trừ lương để thi hành án không?
Theo Luật Thi hành án dân sự, lương chỉ bị khấu trừ nếu có thỏa thuận giữa các bên hoặc có quyết định của tòa án về việc thi hành án.
5. Khấu trừ lương có ảnh hưởng gì đến thu nhập của người lao động?
Khấu trừ lương có thể tác động đáng kể đến thu nhập thực nhận của người lao động, đặc biệt là những người có thu nhập trung bình và thấp. Việc bị trừ các khoản bảo hiểm, thuế thu nhập cá nhân, hay bồi thường thiệt hại có thể khiến thu nhập hàng tháng giảm sút, ảnh hưởng đến chi tiêu cá nhân và gia đình. Vì vậy, người lao động nên:
- Nắm rõ các khoản bị khấu trừ để tránh nhầm lẫn khi nhận lương.
- Kiểm tra bảng lương mỗi tháng để đảm bảo các khoản khấu trừ đúng quy định.
- Cân nhắc tham gia công đoàn để được hỗ trợ bảo vệ quyền lợi trong trường hợp có tranh chấp về lương.
6. Những trường hợp doanh nghiệp không được khấu trừ lương
Dù pháp luật cho phép doanh nghiệp khấu trừ lương trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào doanh nghiệp cũng có quyền tự ý trừ lương nhân viên. Những trường hợp bị cấm khấu trừ lương gồm:
- Trừ lương không có lý do chính đáng hoặc không thông báo trước.
- Khấu trừ vượt mức 30% lương hàng tháng, gây khó khăn cho người lao động.
- Trừ lương để ép buộc nhân viên nghỉ việc hoặc vi phạm hợp đồng lao động.
- Giữ lương người lao động không đúng thời hạn để gây áp lực.
Nếu gặp trường hợp này, người lao động có thể khiếu nại lên công ty hoặc cơ quan quản lý lao động để bảo vệ quyền lợi.
7. Cách tính lương sau khi khấu trừ đơn giản
Để dễ dàng xác định mức lương thực nhận, người lao động có thể sử dụng công thức tính như sau:
Lương thực nhận = Lương cơ bản + Các khoản phụ cấp – (Bảo hiểm xã hội + Thuế thu nhập cá nhân + Các khoản khấu trừ khác)
Ví dụ:
- Lương cơ bản: 10.000.000 VNĐ
- Phụ cấp: 1.000.000 VNĐ
- Bảo hiểm xã hội, y tế, thất nghiệp (10,5%): 1.155.000 VNĐ
- Thuế thu nhập cá nhân: 250.000 VNĐ
- Tiền đoàn phí công đoàn (1%): 100.000 VNĐ
💡 Lương thực nhận = 10.000.000 + 1.000.000 – (1.155.000 + 250.000 + 100.000) = 9.495.000 VNĐ
Người lao động có thể áp dụng cách tính này để biết chính xác số tiền mình sẽ nhận mỗi tháng.
8. Cách hạn chế khấu trừ lương hiệu quả
Để hạn chế việc bị trừ lương không mong muốn, người lao động có thể:
- Tránh gây thiệt hại tài sản công ty, sử dụng thiết bị đúng cách để tránh bị trừ lương bồi thường.
- Tìm hiểu kỹ các chính sách lương, bảo hiểm, thuế để không bị bất ngờ về các khoản trừ.
- Tham gia các gói bảo hiểm bổ sung để giảm áp lực tài chính khi gặp rủi ro.
- Thương lượng với công ty về các khoản phụ cấp hoặc điều chỉnh chế độ đãi ngộ để tối ưu thu nhập.
9. Kết luận
Khấu trừ lương là một quy trình quan trọng trong quản lý tiền lương, giúp doanh nghiệp thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính và đảm bảo quyền lợi cho người lao động. Tuy nhiên, việc trừ lương cần tuân thủ quy định pháp luật, đảm bảo minh bạch và công bằng.
Đối với doanh nghiệp, cần xây dựng chính sách lương rõ ràng, thông báo cụ thể về các khoản khấu trừ để tránh tranh chấp. Đối với người lao động, việc nắm rõ cơ cấu lương, kiểm tra bảng lương định kỳ và hiểu rõ quyền lợi của mình sẽ giúp tránh bị trừ lương sai quy định.
Hiểu và quản lý tốt các khoản khấu trừ lương không chỉ giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng và bền vững